acerinas
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈke.ri.nas/, [äˈkɛrɪnäs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃe.ri.nas/, [äˈt͡ʃɛːrinäs]
Tính từ
[sửa]acerinās
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈɾinas/ [a.θeˈɾi.nas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈɾinas/ [a.seˈɾi.nas]
- Vần: -inas
- Tách âm tiết: a‧ce‧ri‧nas
Danh từ
[sửa]acerinas gc sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/inas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/inas/4 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header