Bước tới nội dung

aceros

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Aceros áceros

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aceros

  1. Dạng số nhiều của aceru.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.ke.ros/, [ˈäkɛrɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈa.t͡ʃe.ros/, [ˈäːt͡ʃeros]

Tính từ

[sửa]

acērōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của acērus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeɾos/ [aˈθe.ɾos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseɾos/ [aˈse.ɾos]
  • Vần: -eɾos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ros

Danh từ

[sửa]

aceros  sn

  1. Dạng số nhiều của acero