aceros
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aceros
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.ke.ros/, [ˈäkɛrɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈa.t͡ʃe.ros/, [ˈäːt͡ʃeros]
Tính từ
[sửa]acērōs
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeɾos/ [aˈθe.ɾos]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseɾos/ [aˈse.ɾos]
- Vần: -eɾos
- Tách âm tiết: a‧ce‧ros
Danh từ
[sửa]aceros gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Biến thể hìh thái danh từ tiếng Asturias
- tiếng Asturias entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eɾos/3 âm tiết
- Biến thể hìh thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header