achįʼ
[sửa]
Từ nguyên[sửa]
ʼa- (tiền tố tân ngữ ngôi không xác định) + -∅- (tiền tố chủ ngữ ngôi thứ ba) + -∅- (loại từ) + -chįʼ (thân từ chưa hoàn thành của gốc -CHĄĄʼ, “ỉa”)
Động từ[sửa]
achįʼ
- Anh ấy/cô ấy đang đi ỉa.
Chia động từ[sửa]
Mẫu hình: Conclusive (∅/si)
CHƯA HOÀN THÀNH | số ít | số đôi hoặc nhiều | số nhiều |
---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ashchįʼ | iichįʼ | daʼiichįʼ |
ngôi thứ hai | íchįʼ | ohchįʼ | daʼohchįʼ |
ngôi thứ ba | achįʼ | daʼachįʼ | |
ngôi thứ tư | ajichįʼ | daʼjichįʼ |
HOÀN THÀNH | số ít | số đôi hoặc nhiều | số nhiều |
---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ashéchąąʼ | ashiichąąʼ | daʼshiichąąʼ |
ngôi thứ hai | ashíníchąąʼ | ashoochąąʼ | daʼshoochąąʼ |
ngôi thứ ba | azhchąąʼ | daʼazhchąąʼ | |
ngôi thứ tư | ajizhchąąʼ | daʼjizhchąąʼ |
TƯƠNG LAI | số ít | số đôi hoặc nhiều | số nhiều |
---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | adeeshchįįł | adiichįįł | daʼdiichįįł |
ngôi thứ hai | adííchįįł | adoohchįįł | daʼdoohchįįł |
ngôi thứ ba | adoochįįł | daʼdoochįįł | |
ngôi thứ tư | azhdoochįįł | dazhʼdoochįįł |
Thân động từ[sửa]
- CHƯA HOÀN THÀNH: -chįʼ
- HOÀN THÀNH: -chąąʼ
- TƯƠNG LAI: -chįįł
- LẶP: -chįįh
- MONG MỎI: -chįʼ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Navajo
- terms prefixed with ʼa- (object)tiếng Navajo
- tiếng Navajo terms in nonstandard scripts
- terms prefixed with ∅- (classifier)tiếng Navajo
- Từ tiếng Navajo thuộc gốc -CHĄĄʼ (ỉa)
- Động từ
- Động từ tiếng Navajo
- tiếng Navajo entries with incorrect language header
- Chia động từ
- Động từ tiếng Navajo dưới dạng thể conclusive (∅/si)