Bước tới nội dung

achįʼ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: achi, Achi, achɨ, -a'chi, áchʼįʼ, āchi, a̱chi

Tiếng Navajo

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

ʼa- (tiền tố tân ngữ ngôi không xác định) + -∅- (tiền tố chủ ngữ ngôi thứ ba) + -∅- (loại từ)-chįʼ (thân từ chưa hoàn thành của gốc -CHĄĄʼ, “ỉa”)

Động từ

[sửa]

achįʼ

  1. Anh ấy/cô ấy đang đi ỉa.

Chia động từ

[sửa]

Mẫu hình: Conclusive (∅/si)

CHƯA HOÀN THÀNH số ít số đôi hoặc nhiều số nhiều
ngôi thứ nhất ashchįʼ iichįʼ daʼiichįʼ
ngôi thứ hai íchįʼ ohchįʼ daʼohchįʼ
ngôi thứ ba achįʼ daʼachįʼ
ngôi thứ tư ajichįʼ daʼjichįʼ
HOÀN THÀNH số ít số đôi hoặc nhiều số nhiều
ngôi thứ nhất ashéchąąʼ ashiichąąʼ daʼshiichąąʼ
ngôi thứ hai ashíníchąąʼ ashoochąąʼ daʼshoochąąʼ
ngôi thứ ba azhchąąʼ daʼazhchąąʼ
ngôi thứ tư ajizhchąąʼ daʼjizhchąąʼ
TƯƠNG LAI số ít số đôi hoặc nhiều số nhiều
ngôi thứ nhất adeeshchįįł adiichįįł daʼdiichįįł
ngôi thứ hai adííchįįł adoohchįįł daʼdoohchįįł
ngôi thứ ba adoochįįł daʼdoochįįł
ngôi thứ tư azhdoochįįł dazhʼdoochįįł

Thân động từ

[sửa]
  • CHƯA HOÀN THÀNH: -chįʼ
  • HOÀN THÀNH: -chąąʼ
  • TƯƠNG LAI: -chįįł
  • LẶP: -chįįh
  • MONG MỎI: -chįʼ