Bước tới nội dung

achetable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʃ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực achetable
/aʃ.tabl/
achetables
/aʃ.tabl/
Giống cái achetable
/aʃ.tabl/
achetables
/aʃ.tabl/

achetable /aʃ.tabl/

  1. Có thể mua.

Tham khảo

[sửa]