achetable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʃ.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | achetable /aʃ.tabl/ |
achetables /aʃ.tabl/ |
Giống cái | achetable /aʃ.tabl/ |
achetables /aʃ.tabl/ |
achetable /aʃ.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "achetable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)