achromatique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
achromatique
- (Vật lý học) Tiêu sắc.
- Lentille achromatique — thấu kính tiêu sắc
- (Sinh vật học) Không nhiễm sắc.
- Fuseau achromatique — thoi vô sắc
Tham khảo[sửa]
- "achromatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)