Bước tới nội dung

achromatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

achromatique

  1. (Vật lý học) Tiêu sắc.
    Lentille achromatique — thấu kính tiêu sắc
  2. (Sinh vật học) Không nhiễm sắc.
    Fuseau achromatique — thoi vô sắc

Tham khảo

[sửa]