Bước tới nội dung

tiêu sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəw˧˧ sak˧˥tiəw˧˥ ʂa̰k˩˧tiəw˧˧ ʂak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˥ ʂak˩˩tiəw˧˥˧ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tiêu sắc

  1. (Vật lý học) Nói một hệ thống quang học đã được sửa hết sắc sai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]