acidulé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.dy.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acidulé /a.si.dy.le/ |
acidulés /a.si.dy.le/ |
Giống cái | acidulée /a.si.dy.le/ |
acidulées /a.si.dy.le/ |
acidulé /a.si.dy.le/
- Nhôn nhốt chua.
- Goût acidulé — vị nhôn nhốt chua
- "Un arôme acidulé de (...) citronnelle" (Mart. du G.) — vị thơm nhôn nhốt chua của (...) sả
- Bonbon acidulé — kẹo nhôn nhốt chua
Tham khảo
[sửa]- "acidulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)