Bước tới nội dung

acidulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.si.dy.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acidulé
/a.si.dy.le/
acidulés
/a.si.dy.le/
Giống cái acidulée
/a.si.dy.le/
acidulées
/a.si.dy.le/

acidulé /a.si.dy.le/

  1. Nhôn nhốt chua.
    Goût acidulé — vị nhôn nhốt chua
    "Un arôme acidulé de (...) citronnelle" (Mart. du G.) — vị thơm nhôn nhốt chua của (...) sả
    Bonbon acidulé — kẹo nhôn nhốt chua

Tham khảo

[sửa]