acoatl
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ atl (“nước”) + coatl (“rắn”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acoatl (động vật)
Tham khảo[sửa]
- Alonso de Molina (1571) Vocabulario en lengua castellana y mexicana y mexicana y castellana, Editorial Porrúa, tr. 108v, 2v
- Rémi Siméon (1885) Diccionario de la lengua náhuatl o mexicana, Siglo Veintiuno Editores, tr. 13
Tiếng Trung Nahuatl[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
acoatl (động vật)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có tham số head thừa
- tiếng Nahuatl cổ điển entries with incorrect language header
- Từ ghép tiếng Nahuatl cổ điển
- Rắn/Tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl
- Mục từ tiếng Trung Nahuatl có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Nahuatl
- tiếng Trung Nahuatl entries with incorrect language header
- Rắn/Tiếng Trung Nahuatl