atl
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Cách viết khác[sửa]
- athl (chính tả lỗi thời)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈaːt͡ɬ/, [áːt͡ɬ]
Danh từ[sửa]
atl
- Nước.
- (Nghĩa bóng) Nước tiểu.
- Ký hiệu ngày thứ chín trong lịch tonalpohualli của người Aztec.
Từ dẫn xuất[sửa]
- acacalotl
- acalli
- acatl
- acaxitl
- acecec
- achacalin
- acoatl
- acomitl
- acpatl
- acuetzpalin
- aehecatl
- aehuacomitl
- aihtectli
- altepetl
- amaitl
- ameyalli
- amictlan
- amilli
- amiqui
- anantli
- aoctli
- apachtli
- apoctli
- apozonallotl
- atentli
- atetl
- atezcatl
- atlacomolatl
- atotolin
- atotonilli
- axolotl
- ayoh
- ayollohco
- ayotl
- aztatl
- cacahuaatl
- chiyamatl
- chilatl
- chipahuacatl
- hueyi atl
- ilhuicaatl
- matlalatl
- necuatl
- pahatl
- pinolatl
- tlateochihualatl
- tlilatl
- xochatl
- yecatl
Tiếng Trung Nahuatl[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Nahuatl cổ điển atl.
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /atɬ/
Danh từ[sửa]
atl
- Nước.