Bước tới nội dung

acquisitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acquisitif

  1. (Luật học, pháp lý) Thủ đắc.
    Prescription acquisitive — thời gian hiệu lực để thủ đắc quyền sở hữu, sự thủ đắc theo thời hiệu

Tham khảo

[sửa]