Bước tới nội dung

acrylique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁi.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acrylique
/a.kʁi.lik/
acryliques
/a.kʁi.lik/
Giống cái acrylique
/a.kʁi.lik/
acryliques
/a.kʁi.lik/

acrylique /a.kʁi.lik/

  1. (Hóa học) Acrilic.
    Acide acrylique — axit acrilic

Tham khảo

[sửa]