Bước tới nội dung

actinie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
actinie

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
actinies
/ak.ti.ni/
actinies
/ak.ti.ni/

actinie gc

  1. (Động vật học) Hải quì.

Tham khảo

[sửa]