Bước tới nội dung

activistas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

activistas

  1. Dạng số nhiều của activista.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

activistas

  1. Dạng số nhiều của activista.

Danh từ

[sửa]

activistas

  1. Dạng số nhiều của activista.

Tiếng Occitan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

activistas

  1. Dạng số nhiều của activista.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aɡtiˈbistas/ [aɣ̞.t̪iˈβ̞is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: ac‧ti‧vis‧tas

Tính từ

[sửa]

activistas  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của activista

Danh từ

[sửa]

activistas sn

  1. Dạng số nhiều của activista.