Bước tới nội dung

actores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

actores

  1. Dạng số nhiều của actor.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

actores

  1. Dạng số nhiều của actor.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈak.to.res/, [ˈäkt̪ɔrɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈak.to.res/, [ˈäkt̪ores]

Danh từ

[sửa]

āctōrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của āctor

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aɡˈtoɾes/ [aɣ̞ˈt̪o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: ac‧to‧res

Danh từ

[sửa]

actores  sn

  1. Dạng số nhiều của actor.