Bước tới nội dung

actuarios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ak.tuˈa.ri.os/, [äkt̪uˈäriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ak.tuˈa.ri.os/, [äkt̪uˈäːrios]

Tính từ

[sửa]

āctuāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của āctuārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aɡˈtwaɾjos/ [aɣ̞ˈt̪wa.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: ac‧tua‧rios

Danh từ

[sửa]

actuarios

  1. Dạng số nhiều của actuario.