Bước tới nội dung

adamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.da.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adamique
/a.da.mik/
adamique
/a.da.mik/
Giống cái adamique
/a.da.mik/
adamique
/a.da.mik/

adamique /a.da.mik/

  1. (Thuộc) A-đam.
    La race adamique — dòng giống A-đam

Tham khảo

[sửa]