Bước tới nội dung

adawaat kitaaba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /adaˈwat kiˈtaba/, [a.daˈwat kɪˈta.ba]

Danh từ

[sửa]

adawaat kitaaba

  1. văn phòng phẩm.

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118