Bước tới nội dung

adbaanooni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /adbaːnoːˈni/, [ʔʌdbaːnoːˈnɪ]
  • Tách âm: ad‧baa‧noo‧ni

Danh từ

[sửa]

adbaanooní gc

  1. Dạng số nhiều của adban.

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “àdban”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN