Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Afar có cách phát âm IPA
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Galego
日本語
ဘာသာမန်
Português
Српски / srpski
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Afar
có cách phát âm IPA.
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Afar có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 75 trang sau, trên tổng số 75 trang.
A
a saakitte
aadoodi
aalat
aaloota
abaaca
abba
abcitte
ablaage
adbaanooni
alfi
aru
B
bacaar
bacra-taban
baritte
bool
buukitte
buukwa
C
cagay
Camad
caraamu
Cate
Catew
D
dakanu
digib
F
Faatuma
Faatumay
faras
ferey
foyya
G
gexamgexxa
gexele
gudaq
H
Haawa
heel
I
inkittu
inna
K
Kaamil
Kaamilow
kaxxam
konoy
kontom
L
labaatanna
lacey
lactam
M
Macammad
madu
Makki
Makkiyow
malciin
malcina-taban
malyuun
Mayram
Mayramey
milyaar
missila
Mocammad
morootom
N
nammay
R
racmatta
S
sagaal
sagla-taban
sidoc
soddom
T
taban
taban kee bacaar
taban kee ferey
taban kee konoy
taban kee lacey
taban kee malciin
taban kee nammay
taban kee sagaal
taban kee sidoc
taban kee tiya
X
xin
Y
yifiile
Thể loại
:
Bảo trì mục từ tiếng Afar
Mục từ có cách phát âm IPA theo ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Afar có cách phát âm IPA
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài