Bước tới nội dung

admirables

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

admirables

  1. Dạng số nhiều của admirable.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ad.mi.ʁabl/
  • (tập tin)

Tính từ

[sửa]

admirables

  1. Dạng số nhiều của admirable.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /admiˈɾables/ [að̞.miˈɾa.β̞les]
  • Vần: -ables
  • Tách âm tiết: ad‧mi‧ra‧bles

Tính từ

[sửa]

admirables

  1. Dạng số nhiều của admirable.