adosser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.dɔ.se/
Ngoại động từ[sửa]
adosser ngoại động từ /a.dɔ.se/
- Dựa vào, cho dựa lưng vào.
- Adosser un malade à un oreiller — cho người bệnh dựa lưng vào gối
- Se tenir adossé au mur — đứng dựa vào tường
- Adosser une échoppe contre un mur — xây quán hàng dựa vào một bức tường
Tham khảo[sửa]
- "adosser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)