Bước tới nội dung

aekkai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hlai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ aek (“thịt”) + kai (“”).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aekkai

  1. Thịt .