Bước tới nội dung

aenxcuens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hlai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hải Nam 安全.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aenxcuens

  1. An toàn.