Bước tới nội dung

affaiblissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

affaiblissant

  1. Làm suy yếu, làm sa sút.
    Un régime affaiblissant — một chế độ ăn uống làm cho sức khỏe sa sút

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]