fortifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.ti.fjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fortifiant /fɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
fortifiants /fɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
Giống cái | fortifiant /fɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
fortifiants /fɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
fortifiant /fɔʁ.ti.fjɑ̃/
- Tăng lực.
- Médicament fortifiant — thuốc tăng lực
- (Nghĩa bóng) Làm phấn chấn.
- Exemple fortifiant — tấm gương làm phấn chấn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fortifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)