affectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

affectable

  1. (Luật học, pháp lý) Có thể cầm để thế nợ.
    Terre affectable — đất có thể cầm để thế nợ

Tham khảo[sửa]