Bước tới nội dung

affilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affilé
/a.fi.le/
affilés
/a.fi.le/
Giống cái affilée
/a.fi.le/
affilées
/a.fi.le/

affilé /a.fi.le/

  1. Sắc.
    avoir la langue bien affilée — (từ cũ, nghĩa cũ) hay ngồi lê mách lẻo

Tham khảo

[sửa]