Bước tới nội dung

affiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

affiler ngoại động từ

  1. Mài sắc.
    Affiler un sabre — mài sắc một thanh kiếm
  2. (Nghĩa bóng) Mài giũa sắc bén.
    Affiler une épigramme — mài giũa sắc bén bài thơ trào phúng

Tham khảo

[sửa]