affoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

affoler ngoại động từ /a.fɔ.le/

  1. Làm cho hốt hoảng.
    Ce bruit les a affolés — tiếng động này khiến họ hốt hoảng

Tham khảo[sửa]