affouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]affouiller ngoại động từ
- Xói lở.
- Le courant affouille les rives — dòng nước xói lở đôi bờ
Tham khảo
[sửa]- "affouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
affouiller ngoại động từ