Bước tới nội dung

affouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

affouiller ngoại động từ

  1. Xói lở.
    Le courant affouille les rives — dòng nước xói lở đôi bờ

Tham khảo

[sửa]