affréter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fʁe.te/

Ngoại động từ[sửa]

affréter ngoại động từ /a.fʁe.te/

  1. Thuê (tàu) chở hàng.

Tham khảo[sửa]