agellid
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *a-ǵăllid. So sánh tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴳⵍⵍⵉⴷ (agllid).
Danh từ
[sửa]agellid gđ (cons. ugellid, số nhiều igelliden, cons. số nhiều yigelliden)
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *a-ǵăllid. So sánh tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴳⵍⵍⵉⴷ (agllid).
agellid gđ (cons. ugellid, số nhiều igelliden, cons. số nhiều yigelliden)