agglutiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡly.ti.ne/

Ngoại động từ[sửa]

agglutiner ngoại động từ /a.ɡly.ti.ne/

  1. Dính kết, ngưng kết.
    Sérum qui agglutine les germes — huyết thanh làm cho các mầm dính kết lại

Tham khảo[sửa]