Bước tới nội dung

agressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.ɡʁɛ.siv/

Tính từ

agressive gc /a.ɡʁɛ.siv/

  1. Xem agressif

Tham khảo