Bước tới nội dung

agripper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁi.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

agripper ngoại động từ /a.ɡʁi.pe/

  1. Nắm lấy, níu.
    Agripper quelqu'un par la manche — níu tay áo ai

Tham khảo

[sửa]