agy
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]agy (số nhiều agyak)
- (giải phẫu học) Não, óc.
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | agy | agyak |
acc. | agyat | agyakat |
dat. | agynak | agyaknak |
ins. | aggyal | agyakkal |
cfi. | agyért | agyakért |
tra. | aggyá | agyakká |
ter. | agyig | agyakig |
esf. | agyként | agyakként |
esm. | — | — |
ine. | agyban | agyakban |
spe. | agyon | agyakon |
ade. | agynál | agyaknál |
ill. | agyba | agyakba |
sbl | agyra | agyakra |
all. | agyhoz | agyakhoz |
ela. | agyból | agyakból |
del. | agyról | agyakról |
abl. | agytól | agyaktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
agyé | agyaké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
agyéi | agyakéi |
Từ dẫn xuất
[sửa](Từ ghép):
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- agy . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
- agy in Nóra Ittzés (biên tập viên), A magyar nyelv nagyszótára (Nszt.), Budapest: Akadémiai Kiadó