Bước tới nội dung

agy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

agy (số nhiều agyak)

  1. (giải phẫu học) Não, óc.

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: -a-, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. agy agyak
acc. agyat agyakat
dat. agynak agyaknak
ins. aggyal agyakkal
cfi. agyért agyakért
tra. aggyá agyakká
ter. agyig agyakig
esf. agyként agyakként
esm.
ine. agyban agyakban
spe. agyon agyakon
ade. agynál agyaknál
ill. agyba agyakba
sbl agyra agyakra
all. agyhoz agyakhoz
ela. agyból agyakból
del. agyról agyakról
abl. agytól agyaktól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
agyé agyaké
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
agyéi agyakéi
Dạng sở hữu của agy
chủ sở hữu 1 người
sở hữu
nhiều người
sở hữu
ngôi 1
số ít
agyam agyaim
ngôi 2
số ít
agyad agyaid
ngôi 3
số ít
agya agyai
ngôi 1
số nhiều
agyunk agyaink
ngôi 2
số nhiều
agyatok agyaitok
ngôi 3
số nhiều
agyuk agyaik

Từ dẫn xuất

[sửa]
(Từ ghép):

Tham khảo

[sửa]
  • Vizi E. Szilveszter, Magyar Orvosi Nyelv. NOK Kiadó, Budapest, 2001

    Đọc thêm

    [sửa]
    • agy . Bárczi, GézaLászló Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
    • agy in Nóra Ittzés (biên tập viên), A magyar nyelv nagyszótára (Nszt.), Budapest: Akadémiai Kiadó