ahoj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh ahoy.

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

ahoj

  1. Xin chào, chào (lời chào thân mật được nói khi gặp ai đó).
  2. Tạm biệt (lời tạm biệt thân mật).

Đồng nghĩa[sửa]