Bước tới nội dung
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]
ahuacatl
- (Thực vật học) Bơ.
- ▲ Frances Karttunen (1992) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma, tr. 7
- ▲ Frances Karttunen (1992) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma, tr. 7