Bước tới nội dung

ahurissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.y.ʁi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ahurissant
/a.y.ʁi.sɑ̃/
ahurissants
/a.y.ʁi.sɑ̃/
Giống cái ahurissante
/a.y.ʁi.sɑ̃t/
ahurissantes
/a.y.ʁi.sɑ̃t/

ahurissant /a.y.ʁi.sɑ̃/

  • (thân mật) làm rối trí; làm ngơ ngác
    1. Une nouvelle ahurissante — một tin làm ngơ ngác
      Il a un culot ahurissant — hắn sỗ sàng đến nỗi ai cũng ngơ ngác

    Tham khảo

    [sửa]