ahurissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.y.ʁi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ahurissant /a.y.ʁi.sɑ̃/ |
ahurissants /a.y.ʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | ahurissante /a.y.ʁi.sɑ̃t/ |
ahurissantes /a.y.ʁi.sɑ̃t/ |
ahurissant /a.y.ʁi.sɑ̃/
- Une nouvelle ahurissante — một tin làm ngơ ngác
- Il a un culot ahurissant — hắn sỗ sàng đến nỗi ai cũng ngơ ngác
Tham khảo
[sửa]- "ahurissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)