Bước tới nội dung

aigrelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aigrelet
/ɛ.ɡʁǝ.lɛ/
aigrelets
/ɛ.ɡʁǝ.lɛ/
Giống cái aigrelette
/ɛ.ɡʁǝ.lɛt/
aigrelettes
/ɛ.ɡʁǝ.lɛt/

aigrelet /ɛ.ɡʁǝ.lɛ/

  1. Chua chua, hơi chua.
  2. (Thân mật) Chua.
    Ton aigrelet — giọng chua

Tham khảo

[sửa]