Bước tới nội dung

ailuro-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hy Lạp cổ αἴλουρος (aílouros, mèo).

Cách phát âm

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

ailuro-

  1. Mèo.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:affix/templates tại dòng 718: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ đảo chữ

[sửa]