Bước tới nội dung

ajointer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒwɛ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

ajointer ngoại động từ /a.ʒwɛ̃.te/

  1. Nối đầu.
    Ajointer des tuyaux — nối các ống lại với nhau

Tham khảo

[sửa]