Bước tới nội dung

akklimatisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å akklimatisere
Hiện tại chỉ ngôi akklimatiserer
Quá khứ akklimatiserte
Động tính từ quá khứ akklimatisert
Động tính từ hiện tại

akklimatisere

  1. Thích ứng với, làm quen với (khí hậu, phong thổ).
    Det er vanskelig for vietnamesere
    å akklimatisere seg til norsk vinter.

Tham khảo

[sửa]