thích
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰïk˧˥ | tʰḭ̈t˩˧ | tʰɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰïk˩˩ | tʰḭ̈k˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thích”
- 嘁: thích, táp
- 适: trích, thích, quát, đích, địch
- 鬄: thích, thế
- 睗: thích
- 喇: thích, lạt
- 肆: thích, tứ, dị
- 槭: túc, thích, húc, sắc
- 鬎: thích, lạt
- 悐: thích
- 愓: đãng, thích, dịch
- 碛: thích
- 戚: thích, xúc
- 倜: thích
- 𨲞: thích
- 踢: thích, dịch, dị
- 澤: thích, trạch, dịch
- 掦: thích
- 螫: thích, xá, trập
- 鼜: uyên, thích
- 莿: thích
- 刺: thích, si, thứ
- 朿: thục, thích, thứ
- 刾: quế, thích
- 释: thích, dịch
- 狄: thích, địch
- 鼫: thích, thạc, thạch
- 泽: thích, trạch, dịch
- 釋: thích, dịch
- 籊: thích
- 剌: thích, lạt
- 蛓: thích, thứ
- 惕: đãng, thích, dịch
- 𠁗: thích
- 蹙: túc, thích, xúc
- 鏚: thích
- 赤: thích, xích
- 㓤: thích, khiết
- 磧: thích, tích, trách
- 適: trích, thích, quát, đích, địch
- 㓨: thích
- 襫: thích
- 奭: thích
- 裼: thích, tích, thế
- 滴: trích, thích, tích
- 俶: thục, thích, xúc, thúc
- 慽: thích
- 慼: thích
- 擿: trích, thích, trịch
Phồn thể[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ[sửa]
- thích: đánh gía cao
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: нравиться (nrávit'cja) (chưa hoàn thành), понравиться (ponrávit'cja) (hoàn thành)
- cách dùng: chủ ngữ → tặng cách, bổ ngữ → danh cách
- Tiếng Pháp: aimer, plaire à (chủ và bổ ngữ lật ngược)