Bước tới nội dung

aklluykachay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quechua

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Động từ

[sửa]

aklluykachay

  1. (nội động từ) Nói lắp bắp.

Chia động từ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]