Bước tới nội dung

akseptabel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc akseptabel
gt akseptabelt
Số nhiều akseptable
Cấp so sánh
cao

akseptabel

  1. Có thể chấp nhận, dung nạp được.
    et akseptabelt forslag

Tham khảo

[sửa]