aktualitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aktualitet | aktualiteten |
Số nhiều | aktualiteter | aktualitetene |
aktualitet gđ
Tham khảo
[sửa]- "aktualitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)