aktuell
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | aktuell |
gt | aktuel-t | |
Số nhiều | aktuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
aktuell
- Hợp thời, hiện thời.
- aktuelle spørsmål Saken er ikke lenger aktuell.
- Thiết thực.
- Det er ikke aktuelt å gå hjem nå.
Tham khảo[sửa]
- "aktuell". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)