alaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alaire /a.lɛʁ/ |
alaire /a.lɛʁ/ |
Giống cái | alaire /a.lɛʁ/ |
alaire /a.lɛʁ/ |
alaire /a.lɛʁ/
- (Sinh vật học, không quân) Xem aile I
- Plumes alaires — lông cánh
Tham khảo
[sửa]- "alaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)