Bước tới nội dung

alambiqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alambiquée
/a.lɑ̃.bi.ke/
alambiqués
/a.lɑ̃.bi.ke/
Giống cái alambiquée
/a.lɑ̃.bi.ke/
alambiquées
/a.lɑ̃.bi.ke/

alambiqué

  1. Cầu kỳ.
    Style alambiqué — văn cầu kỳ

Tham khảo

[sửa]